Có 2 kết quả:
煞笔 shā bǐ ㄕㄚ ㄅㄧˇ • 煞筆 shā bǐ ㄕㄚ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop one's pen
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop one's pen
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)
Bình luận 0