Có 2 kết quả:

煞笔 shā bǐ ㄕㄚ ㄅㄧˇ煞筆 shā bǐ ㄕㄚ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop one's pen
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop one's pen
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)

Bình luận 0